Việt
móc nhỏ
móc con
vấu
nét ngoắc
nét móc
nét mác
dấu lược
pl dấu ngoặc kép
hô cách.
cái móc nhỏ
cái khóa nhỏ
Anh
spill
bolt
Đức
Widerhaken
Häkchen
Häklein
Hakchen
(Spr.) was ein Häkchen werden will, krümmt sich beizeüen
hãy bắt đầu chuẩn bị từ lúc còn thơ cho tương lai (dạy con dạy thuở còn thơ).
ein Häkchen auf j-n háben
thù ngầm ai; 5. (văn phạm) hô cách.
Häklein /das; -s, -/
cái móc nhỏ; cái khóa nhỏ;
Hakchen /['he:kẹan], das; -s, -/
cái móc nhỏ; móc con; vấu;
hãy bắt đầu chuẩn bị từ lúc còn thơ cho tương lai (dạy con dạy thuở còn thơ). : (Spr.) was ein Häkchen werden will, krümmt sich beizeüen
Widerhaken /m -s, =/
cái] móc nhỏ, móc con; móc cửa; lưôi câu; móc khuy.
Häkchen /n -s, =/
1. [cái] móc nhỏ, móc con, vấu; 2. nét ngoắc, nét móc, nét mác; 3. dấu lược; 4. pl dấu ngoặc kép; ein Häkchen auf j-n háben thù ngầm ai; 5. (văn phạm) hô cách.
spill /cơ khí & công trình/
bolt /cơ khí & công trình/