Việt
ngựa bác
rìa xờm
bavia
móc nhỏ
móc con
cái móc an toàn
cái ngạnh
Anh
barb
Đức
Widerhaken
Widerhaken /der; -s, -/
cái móc an toàn; cái ngạnh;
Widerhaken /m -s, =/
cái] móc nhỏ, móc con; móc cửa; lưôi câu; móc khuy.
Widerhaken /m/CT_MÁY/
[EN] barb
[VI] rìa xờm, bavia
[DE] Widerhaken
[VI] ngựa bác (nhập từ Bắc
[VI] ngựa bác