Haken /m -s, =/
1. [cái] móc con; 2. [cái] câu liém; mit dem Haken fischen móc vào, móc cá; 3. [cái] cày, cày gỗ, cày chìa vôi; 4. xem Häkchen 3; 5. (hàng hải) cái móc; 6. (bốc) cú đắm; gạt nưóc (bơi); 7. (văn phạm) hô cách.
Häkchen /n -s, =/
1. [cái] móc nhỏ, móc con, vấu; 2. nét ngoắc, nét móc, nét mác; 3. dấu lược; 4. pl dấu ngoặc kép; ein Häkchen auf j-n háben thù ngầm ai; 5. (văn phạm) hô cách.