Việt
móc con
câu liém
cày
cày gỗ
cày chìa vôi
xem Häkchen 3
cái móc
cú đắm
hô cách.
Đức
Haken
mit dem Haken fischen móc
vào, móc cá; 3. [cái] cày, cày gỗ, cày chìa vôi; 4. xem
Haken /m -s, =/
1. [cái] móc con; 2. [cái] câu liém; mit dem Haken fischen móc vào, móc cá; 3. [cái] cày, cày gỗ, cày chìa vôi; 4. xem Häkchen 3; 5. (hàng hải) cái móc; 6. (bốc) cú đắm; gạt nưóc (bơi); 7. (văn phạm) hô cách.