TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cày chìa vôi

cày gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày chìa vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu liém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Häkchen 3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cày chìa vôi

Haken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

~ gimpelpflüg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit dem Haken fischen móc

vào, móc cá; 3. [cái] cày, cày gỗ, cày chìa vôi; 4. xem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haken /pflüg, der/

cái cày; cày gỗ; cày chìa vôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ gimpelpflüg /m -(e)s, -pflüge/

cái] cày, cày gỗ, cày chìa vôi; -

Haken /m -s, =/

1. [cái] móc con; 2. [cái] câu liém; mit dem Haken fischen móc vào, móc cá; 3. [cái] cày, cày gỗ, cày chìa vôi; 4. xem Häkchen 3; 5. (hàng hải) cái móc; 6. (bốc) cú đắm; gạt nưóc (bơi); 7. (văn phạm) hô cách.