TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét móc

móc nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét ngoắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl dấu ngoặc kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nét móc

Häkchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Häkchen auf j-n háben

thù ngầm ai; 5. (văn phạm) hô cách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Häkchen /n -s, =/

1. [cái] móc nhỏ, móc con, vấu; 2. nét ngoắc, nét móc, nét mác; 3. dấu lược; 4. pl dấu ngoặc kép; ein Häkchen auf j-n háben thù ngầm ai; 5. (văn phạm) hô cách.