TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngựa bác

ngựa bác

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

ngựa bác

barb

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ngựa bác

Widerhaken

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ngựa bác

[DE] Widerhaken

[EN] barb

[VI] ngựa bác (nhập từ Bắc

ngựa bác

[DE] Widerhaken

[EN] barb

[VI] ngựa bác