TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barb

rìa xờm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bavia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạt rìa xờm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nganh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngựa bác

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xờm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ba via

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

barb

barb

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feather

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 bearding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burr

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

barb

Widerhaken

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

barb

barbule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barb, bearding, burr

bạt rìa xờm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barb,feather /SCIENCE/

[DE] Bart

[EN] barb; feather

[FR] barbule

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

barb

rìa, xờm, ba via

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerhaken /m/CT_MÁY/

[EN] barb

[VI] rìa xờm, bavia

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

barb

[DE] Widerhaken

[EN] barb

[VI] ngựa bác (nhập từ Bắc

barb

[DE] Widerhaken

[EN] barb

[VI] ngựa bác

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

barb

rìa xờm, bavia; nganh; bạt rìa xờm