barb /cơ khí & công trình/
bạt rìa xờm
barb, bearding, burr
bạt rìa xờm
barb
bạt rìa xờm
snag
bạt rìa xờm (bằng đá mài)
barb /cơ khí & công trình/
bạt rìa xờm
snag /cơ khí & công trình/
bạt rìa xờm (bằng đá mài)
snag /cơ khí & công trình/
bạt rìa xờm (bằng đá mài)