Việt
cọc cừ
gia công thô
làm sạch sơ
mài sạch sơ bộ
đập đậu ngót
sự tuột sợi
sự rút tơ
cán nhẵn
bạt rìa xờm
kẹp
xiết
xén
cắt
Anh
snag
roll
clip
Đức
Ziehfaden
putzen
abgraten
Ziehfaden /m/KT_DỆT/
[EN] snag
[VI] sự tuột sợi, sự rút tơ
putzen /vt/CNSX/
[EN] roll, snag
[VI] cán nhẵn, bạt rìa xờm
abgraten /vt/CNSX/
[EN] clip, snag
[VI] kẹp, xiết, xén, cắt (rìa)
gia công thô, làm sạch sơ, mài sạch sơ bộ, đập đậu ngót
o cọc cừ