TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 snag

nhánh lèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gốc cây gãy ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

va vào cừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạt rìa xờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia công thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 snag

 snag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pregrind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rough dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough-casting dimension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snag

nhánh lèo

 snag /xây dựng/

gốc cây gãy ngang

 snag /xây dựng/

gốc cây gãy ngang

 snag /y học/

gốc cây gãy ngang

 snag /điện/

nhánh lèo

 snag /xây dựng/

va vào cừ

 snag

bạt rìa xờm (bằng đá mài)

 snag /cơ khí & công trình/

bạt rìa xờm (bằng đá mài)

 snag /cơ khí & công trình/

bạt rìa xờm (bằng đá mài)

 snag /xây dựng/

đánh gốc

 pregrind, snag /cơ khí & công trình/

mài thô

rough dressing, rough-casting dimension, rough-down, snag

sự gia công thô (gạch)