snag
nhánh lèo
snag /xây dựng/
gốc cây gãy ngang
snag /xây dựng/
gốc cây gãy ngang
snag /y học/
gốc cây gãy ngang
snag /điện/
nhánh lèo
snag /xây dựng/
va vào cừ
snag
bạt rìa xờm (bằng đá mài)
snag /cơ khí & công trình/
bạt rìa xờm (bằng đá mài)
snag /cơ khí & công trình/
bạt rìa xờm (bằng đá mài)
snag /xây dựng/
đánh gốc
pregrind, snag /cơ khí & công trình/
mài thô
rough dressing, rough-casting dimension, rough-down, snag
sự gia công thô (gạch)