Việt
đánh gốc
đào rễ
danh
dao
dào lên
đảo rễ
chiẩu bị khai hoang.
đào
bói
xói
cuốc
khai quật.
Anh
snag
Đức
aus
ausstocken
ausroden
ausgraben
ausstocken /vt/
đánh gốc, danh, dao, dào lên; chặt, đẵn, đón, làm quang (rừng).
ausroden /vt/
1. đảo rễ, đánh gốc; 2. (nông nghiệp) chiẩu bị khai hoang.
ausgraben /vt/
1. đào, bói, xói, cuốc, đánh gốc; 2. khai quật.
aus /ro. den (sw. V.; hát)/
đào rễ; đánh gốc;
snag /xây dựng/