Namen /der; -s, -/
tên gọi;
danh;
loài (Gattungsname, Appellativ);
trocken /[’trokan] (Adj.)/
đanh;
sắc;
gọn;
một tiếng nổ đanh gọn. : der trockene Knall
füllen /(sw. V.; hat)/
chiếm;
choán;
giữ;
dành (chỗ);
những quyển sách chất đầy hại cái tủ. : die Bücher füllen zwei Schränke
klatschen /(sw. V.; hat)/
(Jugendspr ) đánh;
đập một trận (ver prügeln);
bimsen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đánh;
đập một trận (prügeln);
anschlagen
(hat) đánh;
gõ;
khua;
gióng (erklingen, ertönen);
đồng hỗ trên tháp gõ điểm giờ. 1 : die Turmuhr schlägt die Stunden an
versetzen /(sw. V.; hat)/
nện;
đánh;
gây ra;
nện ai một cú : jmdm. einen Hieb versetzen tát ai một cái : jmdm. eine Ohrfeige versetzen : jmdm. eine/eins
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) đánh;
gõ;
đục;
đẽo;
một bức tượng được đẽo bằng đá. : eine aus Stein gehauene Figur
hinlangen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) đánh;
đập;
nện một trận (zupacken, Zuschlägen);
dreschen /(st. V.; hat)/
(từ lóng) đánh;
đấm;
thụi;
nện (prügeln);
schlagen /(st. V.)/
(hat) đánh;
đấm;
đập;
nện;
đập ai bằng một cái gậy. : jmdn. mit einem Stock schlagen
wichsen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) đấnh;
đập;
nện;
dần (schlagen, prügeln);
tát ai một cái. : jmdm. eine wichsen
prügeln /(sw. V.; hat)/
đánh đập (gây rá tình trạng);
đánh (đến );
đánh ai đến chết : jmdn. zu Tode prügeln đập ai nhừ tử. : jmdn. windelweich prügeln