Việt
dảnh
sợi
dây
dây thừng
bện dây
mớ
cụm
giá máy
dòng
bãi biển
bờ biển
Anh
Strand
strand
Đức
Kardeel
dây, dây thừng, dảnh, bện dây, mớ, cụm, giá máy, dòng (đúc liên tục), bãi biển, bờ biển
Kardeel /nt/VT_THUỶ/
[EN] strand
[VI] dảnh, sợi (thừng, chão)
dảnh (cáp)
strand /xây dựng/