name :
tên, tính danh, danh hiệu danh nghĩa - assumed, stage, pen-name - tên già, tên tục, bút danh, tên thời chiến - Christian, first, name - họ, tên thánh - fictitous name - tên giá - maiden name - nhũ danh, tên lúc còn con gái (nghĩa bóng, tên đệm trong các văn kiện chính thức) - surname, last name - tên họ, tên của gia tộc - trade name - thương hiệu [TTCK] name day - ngày thanh toán thứ hai.