TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

name

tên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tên gọi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

name

name

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
name :

name :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
directory name

directory name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

name

Name

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

benennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bezeichnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
directory name

Name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzeichnisname

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

name

nom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
directory name

nom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nom d'annuaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The anticipation of that rush of the blood, that time when he will be young and unknown and unafraid of mistakes, overpowers him now as he sits in his chair in the auditorium in Stockholm, at great distance from the tiny voice of the president announcing his name.

Điều dự cảm về dòng máu rộng ràng kia, về cái thời ông sẽ trẻ, chưa nổi tiếng và không ngại sai lầm khiên ông choáng ngợp trong cái giây phút ông ngồi trên ghế trong lễ đường này ở Stockholm, thật xa giọng nói nhỏ của ông chủ tịch, người đang giới thiệu ông.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Name

Tên, danh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Name /m/M_TÍNH/

[EN] name

[VI] tên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

name /IT-TECH/

[DE] Name

[EN] name

[FR] nom

name /IT-TECH/

[DE] Name

[EN] name

[FR] nom

directory name,name /IT-TECH/

[DE] Name; Verzeichnisname

[EN] directory name; name

[FR] nom; nom d' annuaire

Từ điển pháp luật Anh-Việt

name :

tên, tính danh, danh hiệu danh nghĩa - assumed, stage, pen-name - tên già, tên tục, bút danh, tên thời chiến - Christian, first, name - họ, tên thánh - fictitous name - tên giá - maiden name - nhũ danh, tên lúc còn con gái (nghĩa bóng, tên đệm trong các văn kiện chính thức) - surname, last name - tên họ, tên của gia tộc - trade name - thương hiệu [TTCK] name day - ngày thanh toán thứ hai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

name

Tên, danh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

benennen

name

Bezeichnung

name

Name

name

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Name

Tên

Tự điển Dầu Khí

name

o   tên

§   corporate name : tên công ty, tên hội

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

name

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

name

name

v. to appoint; to nominate; to give a name to; n. a word by which a person, animal or thing is known or called

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

name

tên gọi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

name

tên