TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

name

tên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache vi cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im ~ n Gottes nhân danh thánh thần im - n des Gesetzes nhân danh pháp luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- name

họ kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

name

name

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

title

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

directory name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

identifier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

name

Name

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Titel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzeichnisname

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezeichner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
- name

- name

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

name

nom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appellation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nom d'annuaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

identificateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mein Name ist

Nguyễn tôi họ Nguyễn;

mein Name ist

■ Paul

das Kind beim réchtenName

n

nennen, die Dinge bei ihrem Name n nennen

nói trắng ra, nói toạc ra móng heo; 3. tên tuổi, danh tiếng, tiếng tăm, tiếng;

ein Gelehrter von großem [mit großem] Name

n nhà bác học nổi tiếng [có tên tuổi]; 4. (thàntì ngữ)

im Name

n

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Name /m -ns, -n/

1. tên, tên gọi; họ; mein Name ist Nguyễn tôi họ Nguyễn; mein Name ist ■ Paul tên tôi là Pauli 1 ị -s [von j -mỊ thay mặt, đại diện, nhân danh ai; 2. einer Sache (G) vi cái gì; im - n der Wahrheit vì sự thật; 2. tên gọi, nhan đề; gleichen - ns cùng tên; das Kind beim réchtenName n nennen, die Dinge bei ihrem Name n nennen nói trắng ra, nói toạc ra móng heo; 3. tên tuổi, danh tiếng, tiếng tăm, tiếng; ein Gelehrter von großem [mit großem] Name n nhà bác học nổi tiếng [có tên tuổi]; 4. (thàntì ngữ) im Name n Gottes nhân danh thánh thần im - n des Gesetzes nhân danh pháp luật.

- name /m -ns, -n/

họ kép, tên kép; - name

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Name /m/M_TÍNH/

[EN] name

[VI] tên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Name /IT-TECH/

[DE] Name

[EN] name

[FR] nom

Name /IT-TECH/

[DE] Name

[EN] name

[FR] nom

Name,Titel /IT-TECH/

[DE] Name; Titel

[EN] title

[FR] appellation

Name,Verzeichnisname /IT-TECH/

[DE] Name; Verzeichnisname

[EN] directory name; name

[FR] nom; nom d' annuaire

Bezeichner,Name /IT-TECH/

[DE] Bezeichner; Name

[EN] identifier

[FR] identificateur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Name

name