TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benennen

đặt tên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xác định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khai báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gọi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định thòi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệmựmcín als Zeugen- gọi ai ra làm nhân chủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

benennen

Designate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

name

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

declare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

benennen

Benennen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

nennen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bezeichnen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

klassieren

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

benennen

nommer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Benennen Sie drei membranumschlossene Zellorganellen.

Hãy nêu tên ba bào quan có màng sinh học.

Benennen Sie typische Tertiärstrukturen von Proteinen.

Hãy cho tên cấu trúc bậc bốn điển hình của protein.

Benennen Sie die Inhaltsstoffe des Zellplasmas.

Cho biết tên các thành phần của tế bào chất.

Benennen Sie die Aufgabe der Mitochondrien.

Hãy cho biết chức năng của ty thể.

Benennen Sie die Aufgabe der Chloroplasten.

Hãy cho biết chức năng của lục lạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Straße nach einem Dichter benennen

đặt tên phố theo tên một nhà thơ

eine Pflanze nicht benennen können

không biết tên một loài cây.

jmdn. als/zum Zeugen benennen

gọi ai ra làm nhân chứng

jmdn. als Kandidaten benennen

đề cử ai làm ứng cử viên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Straße nach einem Dichter benennen

đặt tên phô theo tên một nhà thơ; 2. định thòi hạn; 3. đề củ, bổ nhiệmựmcín

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

bezeichnen,klassieren,benennen

[EN] to mean, to describe, to term, to indicate, to quality, to designate

[VI] có nghĩa là, diễn tả, mô tả, đặt tên, biểu thị, biểu lộ, có đủ tư cách, khả năng, tiệu chuẩn, điều kiện, chỉ rõ, định rõ

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

benennen,nennen

nommer

benennen, nennen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benennen /(unr. V.; hat)/

gọi tên; đặt tên (bezeichnen);

eine Straße nach einem Dichter benennen : đặt tên phố theo tên một nhà thơ eine Pflanze nicht benennen können : không biết tên một loài cây.

benennen /(unr. V.; hat)/

đề cử; bổ nhiệm; giao nhiệm vụ; gọi (namhaft machen);

jmdn. als/zum Zeugen benennen : gọi ai ra làm nhân chứng jmdn. als Kandidaten benennen : đề cử ai làm ứng cử viên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benennen /vt/

gọi.

benennen /vt/

1. gọi tên, đặt tên; eine Straße nach einem Dichter benennen đặt tên phô theo tên một nhà thơ; 2. định thòi hạn; 3. đề củ, bổ nhiệmựmcín als Zeugen- gọi ai ra làm nhân chủng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

benennen /vt/M_TÍNH/

[EN] declare

[VI] khai báo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

benennen

name

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Benennen

[DE] Benennen

[EN] Designate

[VI] ấn định, quy định, xác định, đặt tên