TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai báo

khai báo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khai ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

khai báo

declare

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notify

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

khai báo

melden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erklären

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

benennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deklarieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v der Verantwortlichen Erklärung des Abfallerzeu­ gers einschließlich der Deklarationsanalyse,

Giấy xác nhận trách nhiệm của bên tạo ra chất thải kể cả phần về phân tích khai báo,

Mit diesem Nachweis kann er das Fahrzeug bei der Zulassungs­ stelle endgültig stilllegen.

Với giấy chứng minh này, chủ xe có thể đến cơ quan đăng ký để khai báo chấm dứt hẳn việc sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer hat dir das gepfiffen?

ai đã khai mày ra thế?

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Notify

Khai báo, thông báo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfeifen /(st. V.; hat)/

(từ lóng) khai báo; khai (ai) ra (với cảnh sát);

ai đã khai mày ra thế? : wer hat dir das gepfiffen?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

benennen /vt/M_TÍNH/

[EN] declare

[VI] khai báo

deklarieren /vt/M_TÍNH/

[EN] declare

[VI] khai báo

festlegen /vt/M_TÍNH/

[EN] declare, set

[VI] khai báo, đặt, thiết lập

Từ điển tiếng việt

khai báo

- Trình với chính quyền : Khai báo hộ khẩu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khai báo

(an)melden vt, erklären vt, mitteilen vt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

declare

khai báo