Việt
khai báo
đặt
thiết lập
khai ra
thông báo
Anh
declare
set
Notify
Đức
melden
erklären
mitteilen
benennen
deklarieren
festlegen
pfeifen
v der Verantwortlichen Erklärung des Abfallerzeu gers einschließlich der Deklarationsanalyse,
Giấy xác nhận trách nhiệm của bên tạo ra chất thải kể cả phần về phân tích khai báo,
Mit diesem Nachweis kann er das Fahrzeug bei der Zulassungs stelle endgültig stilllegen.
Với giấy chứng minh này, chủ xe có thể đến cơ quan đăng ký để khai báo chấm dứt hẳn việc sử dụng.
wer hat dir das gepfiffen?
ai đã khai mày ra thế?
Khai báo, thông báo
pfeifen /(st. V.; hat)/
(từ lóng) khai báo; khai (ai) ra (với cảnh sát);
ai đã khai mày ra thế? : wer hat dir das gepfiffen?
benennen /vt/M_TÍNH/
[EN] declare
[VI] khai báo
deklarieren /vt/M_TÍNH/
festlegen /vt/M_TÍNH/
[EN] declare, set
[VI] khai báo, đặt, thiết lập
- Trình với chính quyền : Khai báo hộ khẩu.
(an)melden vt, erklären vt, mitteilen vt