TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festlegen

khai báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

festlegen

commit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

declare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

festlegen

festlegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Abhol-Termin vorläufig festlegen und dem Kunden mitteilen.

Xác định và báo cho khách hàng thời điểm dự kiến nhận lại xe.

Passstifte sollen keine Kräfte übertragen, sondern die genaue Lage zweier Werkstücke zueinander festlegen.

Chốt định vị không được thiết kế để truyền lực mà để xác định vị trí chính xác của hai chi tiết với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Startlöcher im Werkstück festlegen (nicht vonaußen anschneiden).

:: Xác định các lỗ mồi trong phôi (không được cắt từ bên ngoài vào).

Zum Festlegen des Biegebereiches muss zunächst die gestreckte Länge des Rohres ermittelt und auf dem Rohr markiert werden.

Để xác định phạm vi uốn, phải tính trước chiều dài kéo giãn của ống và đánh dấu trên ống.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rettungswege und Rettungsabläufe festlegen

Ấn định lối và quá trình cứu hộ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festlegen /vt/M_TÍNH/

[EN] declare, set

[VI] khai báo, đặt, thiết lập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

festlegen

commit