Việt
khai báo
đặt
thiết lập
Anh
commit
declare
set
Đức
festlegen
v Abhol-Termin vorläufig festlegen und dem Kunden mitteilen.
Xác định và báo cho khách hàng thời điểm dự kiến nhận lại xe.
Passstifte sollen keine Kräfte übertragen, sondern die genaue Lage zweier Werkstücke zueinander festlegen.
Chốt định vị không được thiết kế để truyền lực mà để xác định vị trí chính xác của hai chi tiết với nhau.
:: Startlöcher im Werkstück festlegen (nicht vonaußen anschneiden).
:: Xác định các lỗ mồi trong phôi (không được cắt từ bên ngoài vào).
Zum Festlegen des Biegebereiches muss zunächst die gestreckte Länge des Rohres ermittelt und auf dem Rohr markiert werden.
Để xác định phạm vi uốn, phải tính trước chiều dài kéo giãn của ống và đánh dấu trên ống.
Rettungswege und Rettungsabläufe festlegen
Ấn định lối và quá trình cứu hộ
festlegen /vt/M_TÍNH/
[EN] declare, set
[VI] khai báo, đặt, thiết lập