Việt
khai báo
Khai báo hàng
đặt
thiết lập
Anh
declare
set
Đức
benennen
deklarieren
festlegen
benennen /vt/M_TÍNH/
[EN] declare
[VI] khai báo
deklarieren /vt/M_TÍNH/
festlegen /vt/M_TÍNH/
[EN] declare, set
[VI] khai báo, đặt, thiết lập
Declare
Khai báo hàng (để đóng thuế)
v. to say; to make a statement