TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

declare

khai báo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khai báo hàng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

declare

declare

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

declare

benennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deklarieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

benennen /vt/M_TÍNH/

[EN] declare

[VI] khai báo

deklarieren /vt/M_TÍNH/

[EN] declare

[VI] khai báo

festlegen /vt/M_TÍNH/

[EN] declare, set

[VI] khai báo, đặt, thiết lập

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Declare

Khai báo hàng (để đóng thuế)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

declare

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

declare

declare

v. to say; to make a statement

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

declare

khai báo