TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deklarieren

tuyên bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyên cáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp bản khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

deklarieren

declare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deklarieren

deklarieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deklarieren /[dekla'ri:ran] (sw. V.; hat)/

tuyên bố; tuyên cáo;

deklarieren /[dekla'ri:ran] (sw. V.; hat)/

khai thuế; nộp bản khai;

deklarieren /[dekla'ri:ran] (sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) khai; xác định; thông báo (số lượng, chủng loại và giá cả hàng hóa được gửi đi);

deklarieren /[dekla'ri:ran] (sw. V.; hat)/

nêu lên; xác định; gọi là;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deklarieren /vt/

tuyên bố, tuyên cáo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deklarieren /vt/M_TÍNH/

[EN] declare

[VI] khai báo