bekanntwerden /vi/
dược cống bó, trỏ thành công, khai; der Wortlaut darf nicht bekanntwerden không được phép công bó nội dung lỏi lẽ.
dazwischenlegen /vt/
đật, làm, mỏ, khai, tạo;
unterführen /vt/
làm, mỏ, khai, tạo, xây dựng, khai phá.
Block II /m -(e)s,/
1. khái, blóc (nhà); khu phố, phưòng; 2. (chính trị) khối, liên minh; 3. cuốn sổ tay, sổ ghi chép.