bekanntwerden /lọt ra ngoài công luận, được loan truyền; der Wortlaut darf nicht bekannt werden/
nội dung này không được đề lộ ra ngoài;
es wurde bekannt, dass... : đước biết rằng... jmdm. bekannt vorkommen : có vẻ quen thuộc đôi với ai mit jmdm., etw. bekannt sein, werden : tìm hiểu, làm quen với aị hay công việc gì jmdn. (mit jmdm.) bekannt machen : giới thiệu ai (với ai) darf ích bekannt machen? : cho phép tôi giới thiệu chứ? etw. bekannt geben : công bô' điều gì das Wahlergebnis bekannt geben : công bố kết quả bầu cử etw. bekannt machen : tuyên bô' công khai điều gì den Inhalt eines Schreibens bekannt machen : công bố nội dung một văn bản.