Việt
đi chui hầm ngang đường
làm
mỏ
khai
tạo
xây dựng
khai phá.
xây dựng bên dưới
dặt dấu thay chữ “như trên”
Anh
pass under
Đức
unterführen
unterführen /(sw. V.; hat)/
xây dựng (con đường, đường hầm v v ) bên dưới;
(Schrift- u Druckw ) dặt dấu (" ) thay chữ “như trên”;
unterführen /vt/
làm, mỏ, khai, tạo, xây dựng, khai phá.
unterführen /vt/XD/
[EN] pass under
[VI] đi chui hầm ngang đường