Việt
trích
khai
nhổ
rút
moi
hút
bóp
nặn
chiết
tách ly.
cái trích
Anh
sectional view rii’t hiên semisectionnl view mãt
alite
extraction
extract
Đức
einen Auszug machen
zitieren
subtrahieren
abziehen
Anchovis
Extraktion
Extraktion (Flüssig-Flüssig-Extraktion)
Kỹ thuật trích ly (trích ly lỏng/lỏng)
Masse Extraktstoff im aufnehmenden Lösemittel (Solvent) in kg
Khối lượng chất trích trong dung môi trích [kg]
Masse Extraktstoff in der Abgeberphase (Raffinat) in kg
Khối lượng chất trích trong dung dịch trích [kg]
Ermittlung der erforderlichen Trennstufenzahl bei vernachlässigbarer Löslichkeit von Solvent und Raffinat (Gegenstromextraktion)
Xác định số tầng trích cần thiết khi độ hòa tan của dung môi trích và dung dịch trích không đáng kể (kỹ thuật trích đối lưu)
Raffinat (Abgeberphase, Trägerflüssigkeit, Aufgabegut)
Dung dịch trích (dung dịch có chứa chất được trích ly)
Extraktion /f =, -en/
1. [sự] trích (sách); 2. [sự] nhổ (răng); 3. [sự] rút, moi, hút, bóp, nặn; 4. [sự] chiết, tách ly.
trích, khai (căn)
alite, extraction
1) einen Auszug machen; zitieren vt; đoạn trích Zitat n, Auszug m;
2) subtrahieren vi, abziehen vi; Anchovis f.