TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subtrahieren

trừ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phép trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

subtrahieren

subtract

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

subtrahieren

subtrahieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrechnen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wegnehmen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

streichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

subtrahieren

soustraire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

retrancher

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Ermittlung des Durchmessers sind die jeweils angezeigten hundertstel mm vom vorher eingestellten Maß (80 mm) zu subtrahieren, wenn der Zylinderdurchmesser kleiner als 80 mm ist, bzw. zu addieren, wenn der Durchmesser größer als 80 mm ist.

Để xác định đường kính, ta lấy trị số đã cài trước (80 mm) trừ đi trị số đo được (theo phần trăm) nếu đường kính xi lanh nhỏ hơn 80 mm, hoặc cộng vào nếu đường kính lớn hơn 80 mm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nur gleichartige Größen lassen sich voneinander subtrahieren. Eventuell müssen Einheiten umgerechnet werden.

Chỉ cộng các đại lượng cùng loại với nhau, khi cần phải biến đổi các đơn vị cho phù hợp nhau.

Bei gleichnamigen Brüchen die Zähler unter Beibehaltung des Nenners voneinander subtrahieren und dann, wenn möglich, kürzen:

Đối với các phân số có cùng mẫu số, ta trừ các tử số với nhau, giữ nguyên mẫu số, rồi đơn giản kết quả nếu cần:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

7 von 18 subtra hieren

18 trừ đi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subtrahieren /(sw. V.; hat) (Math.)/

trừ; làm phép trừ (abziehen);

7 von 18 subtra hieren : 18 trừ đi

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

subtrahieren

soustraire

subtrahieren

abrechnen,subtrahieren,wegnehmen,streichen

retrancher

abrechnen, subtrahieren, wegnehmen, streichen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

subtrahieren /vt (von D) (toán)/

vt (von D) trù.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

subtrahieren

subtract

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subtrahieren /vt/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] subtract

[VI] trừ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

subtract

[DE] subtrahieren

[VI] trừ

[FR] soustraire