TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soustraire

trừ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

soustraire

subtract

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

soustraire

subtrahieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

soustraire

soustraire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Soustraire des documents compromettants

Lấy trộm các tài liệu gây phưong hại.

Soustraire qqn à l’influence d’un mauvais milieu

Giải thoát ai khỏi ảnh hưỏng của một môi trường xấu.

Se soustraire à une obligation

Tránh một nghĩa vụ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

soustraire

soustraire

subtrahieren

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soustraire

soustraire [sustRER] V. tr. [78] 1. Rút trộm, đánh cắp, lấy đi. Soustraire des documents compromettants: Lấy trộm các tài liệu gây phưong hại. 2. Làm cho thoát, giải thoát. Soustraire qqn à l’influence d’un mauvais milieu: Giải thoát ai khỏi ảnh hưỏng của một môi trường xấu. > V. pron. Se soustraire à une obligation: Tránh một nghĩa vụ. 3. Làm tính trừ.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

subtract

[DE] subtrahieren

[VI] trừ

[FR] soustraire