TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trù

trù

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
loại trù

loại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trừ ra

trừ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trù

aus-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

errechnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kalkulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

veranschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungerecht behandeln.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Freigabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
loại trù

exklusiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trừ ra

exklusive

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Houses, towns, jobs, lovers have all been planned to accommodate a life framed in one day.

Nhà cửa, thành phố, chỗ làm, người yêu, tất cả được trù tính sao cho vừa khớp một đời diễn ra trong vòng một ngày.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem ist damit zu rechnen, dass sich die Probe durch den Transport und die Zeitverzögerung verändern kann.

Ngoài ra, còn phải dự trù là mẫu lấy có thể bị trễ và bị thay đổi qua việc vận chuyển.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Dem Kunden ggf. den kalkulierten Preis mitteilen.

Thông báo cho khách hàng về chi phí dự trù.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Phasenreserve

Dự trù lệch pha

Späterer Normung vorbehalten

Dự trù cho tiêu chuẩn sắp tới

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freigabe /í =/

í = 1. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích, miễn, trù, cách chúc, bãi chúc, trả lại, hoàn lại; 2. [sự] cho phép.

exklusiv /a/

loại trù, ngoại lệ, trù, không kể, gồm, đặc biệt, khác thưòng, phi thưông, hiếm có, riêng biệt, tách biệt, biệt lập, hẹp, hạn chế.

exklusive /adv/

trừ ra, trù, không kể.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trù

1) aus-, errechnen vt, kalkulieren vt, veranschlagen vt;

2) (ngb) ungerecht behandeln.