errechnen /(sw. V.; hat)/
tính ra;
tính toán được;
eine Entfernung errechnen : tính toán một khoảng cách.
errechnen /(sw. V.; hat)/
dự tính;
dự trù;
liệu định;
alles kam anders, als ich es mir errechnet hatte : mọi chuyện xảy ra không như tôi dự tính.
errechnen /(sw. V.; hat)/
được tính toán;