TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

errechnen

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

errechnen

errechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese wichtige dimensionslose Größe lässt sich über die Abgasanalysenwerte aus der Kohlenstoffdioxidproduktions- und Sauerstoffaufnahmerate errechnen und ist das Verhältnis zwischen gebildetem CO2 zu verbrauchtem O2:

Số liệu này có thể tính được thông qua các trị số phân tích khí thải tính từ tỷ lệ sản xuất khí carbon dioxide và mức tiêu thụ oxy. RQ là tỷ lệ giữa CO2 sản xuất và O2 tiêu thụ, không có đơn vị:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Entfernung errechnen

tính toán một khoảng cách.

alles kam anders, als ich es mir errechnet hatte

mọi chuyện xảy ra không như tôi dự tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

errechnen /(sw. V.; hat)/

tính ra; tính toán được;

eine Entfernung errechnen : tính toán một khoảng cách.

errechnen /(sw. V.; hat)/

dự tính; dự trù; liệu định;

alles kam anders, als ich es mir errechnet hatte : mọi chuyện xảy ra không như tôi dự tính.

errechnen /(sw. V.; hat)/

được tính toán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

errechnen /vt/

tính, tính toán.