TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệu định

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liệu định

errechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei wird durch eine Schnecke oder einen Kolben die vordosierte Formmasse in das geschlossene Werkzeug gespritzt.

Trong phương pháp này, khối nguyên liệu định liều lượng trướ được phun vào khuôn đóng kín bằng một trục vít hay piston.

Halbautomatischer Betrieb bedeutet, dassdie Beschickung mittels Volumendosierungmit Füllschablonen oder mit kalten bzw. vorgewärmten Tabletten geschieht.

Hệ thống bán tự động là hệ thống sử dụngphương pháp nạp liệu định liều lượng theo thể tích bằng khuôn đong mẫu hoặc bằng cácbánh nguyên liệu nguội hoặc nóng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Adressorientierte Datenübertragung

Kỹ thuật truyền dữ liệu định hướng bằng địa chỉ

Adressorientierte Datenübertragung. Bei ihr wird die Kennzeichung des Empfängers in die Botschaft eingefügt.

Kỹ thuật truyền dữ liệu định hướng bằng địa chỉ. Với cách truyền dữ liệu này ký hiệu nhận dạng của các trạm nhận được gắn vào thông điệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles kam anders, als ich es mir errechnet hatte

mọi chuyện xảy ra không như tôi dự tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

errechnen /(sw. V.; hat)/

dự tính; dự trù; liệu định;

mọi chuyện xảy ra không như tôi dự tính. : alles kam anders, als ich es mir errechnet hatte