TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ra

tính ra

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tính toán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính ra

compute

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

tính ra

errechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der sich entwickelnde Gasdruck in Verbindung mit dem Probengewicht ergibt den vom Gerät errechneten prozentualen Feuchtegehalt.

Áp suất của chất khí phát sinh trong tương quan với trọng lượng của mẫu thử sẽ được máy đo tính ra phần trăm của độ ẩm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem Drehzahlsignal des Kurbelwellengebers errechnet das Steuergerät den Einspritzbeginn.

Nhờ tín hiệu tốc độ quay của cảm biến trục khuỷu, bộ điều khiển tính ra thời điểm bắt đầu phun.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bestimmung der Masse und Berechnung des Volumens über die Dichte

Xác định khối lượng và tính ra thể tích bằng cách dùng tỷ trọng

Umrechnung des Normvolumenstroms in den Volumenstrom im Ansaugzustand:

Cách tính ra lưu lượng thể tích khí danh định từ lưu lượng thể tích hút đầu máy nén:

Einscannen der Fläche in einen Computer und Bestimmung der Größe mit Hilfe einer Bildanalysesoftware oder eines geeigneten Grafikprogramms.

Quét điện tử bề mặt bằng máy tính và tính ra độ lớn bằng cách dùng phần mềm phân tích hình hay một chương trình đồ họa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Entfernung errechnen

tính toán một khoảng cách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

errechnen /(sw. V.; hat)/

tính ra; tính toán được;

tính toán một khoảng cách. : eine Entfernung errechnen

Từ điển kế toán Anh-Việt

compute

tính ra; tính toán