TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compute

tính toán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính ra

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

ước tính

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ðịnh giá

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đánh giá.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

compute

compute

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Compute

Ðịnh giá, đánh giá.

Từ điển toán học Anh-Việt

compute

tính toán

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Compute

Tính toán, ước tính

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

compute

tỉnh toán Nói chặt chẽ, thực hiện các tính toán; theo nghĩa rộng hơn, theo thuật ngữ máy vi tính, sử dụng máy tính hoặc buộc nó làm việc,

Từ điển kế toán Anh-Việt

compute

tính ra; tính toán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

compute

To ascertain by mathematical calculation.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compute

tính, tính toán