Việt
tính toán
tính
tính ra
ước tính
Ðịnh giá
đánh giá.
Anh
compute
Compute
Ðịnh giá, đánh giá.
Tính toán, ước tính
tỉnh toán Nói chặt chẽ, thực hiện các tính toán; theo nghĩa rộng hơn, theo thuật ngữ máy vi tính, sử dụng máy tính hoặc buộc nó làm việc,
tính ra; tính toán
To ascertain by mathematical calculation.
tính, tính toán