exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/
(bildungsspr ) tách biệt;
biệt lập;
exklusiv leben : sống tách biệt.
exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/
(bildungsspr ) đặc biệt;
hạng sang;
thượng hạng;
ein exklusives Restau rant : một nhà hàng sang trọng.
exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/
ngoại lệ;
riêng biệt;
đành riêng;
độc quyền;
einer Zeitung exklusiv (über etw.) berichten : viết bài tường thuật độc quyền cho một tờ báo (về một đề tài).