TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exklusiv

ngoại lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

exklusiv

exklusiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exklusiv leben

sống tách biệt.

ein exklusives Restau rant

một nhà hàng sang trọng.

einer Zeitung exklusiv (über etw.) berichten

viết bài tường thuật độc quyền cho một tờ báo (về một đề tài).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/

(bildungsspr ) tách biệt; biệt lập;

exklusiv leben : sống tách biệt.

exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/

(bildungsspr ) đặc biệt; hạng sang; thượng hạng;

ein exklusives Restau rant : một nhà hàng sang trọng.

exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/

ngoại lệ; riêng biệt; đành riêng; độc quyền;

einer Zeitung exklusiv (über etw.) berichten : viết bài tường thuật độc quyền cho một tờ báo (về một đề tài).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exklusiv /a/

loại trù, ngoại lệ, trù, không kể, gồm, đặc biệt, khác thưòng, phi thưông, hiếm có, riêng biệt, tách biệt, biệt lập, hẹp, hạn chế.