TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đành riêng

ngoại lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đành riêng

exklusiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Zeitung exklusiv (über etw.) berichten

viết bài tường thuật độc quyền cho một tờ báo (về một đề tài).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/

ngoại lệ; riêng biệt; đành riêng; độc quyền;

viết bài tường thuật độc quyền cho một tờ báo (về một đề tài). : einer Zeitung exklusiv (über etw.) berichten