TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạng sang

hạng sang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hạng sang

 de luxe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

de luxe a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

hạng sang

elegante Kategorie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Luxusartikel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Luxusklasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exklusiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein exklusives Restau rant

một nhà hàng sang trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luxusklasse /die/

hạng sang; loại sang;

exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/

(bildungsspr ) đặc biệt; hạng sang; thượng hạng;

một nhà hàng sang trọng. : ein exklusives Restau rant

Từ điển ô tô Anh-Việt

de luxe a

Hạng sang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de luxe /ô tô/

hạng sang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạng sang

elegante Kategorie, Luxusartikel m