TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm phép trừ

trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phép trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm phép trừ

subtrahieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

7 von 18 subtra hieren

18 trừ đi

20 von 100 abziehen

100 trử đi 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subtrahieren /(sw. V.; hat) (Math.)/

trừ; làm phép trừ (abziehen);

18 trừ đi : 7 von 18 subtra hieren

wegzahlen /(sw. V.; hat) (österr.)/

trừ đi; làm phép trừ (subtrahieren);

abziehen /(unr. V.)/

(hat) trừ bớt; lấy bớt; trừ đi; làm phép trừ;

100 trử đi 2 : 20 von 100 abziehen