abzweigen /(sw. V.)/
(hat) lấy bớt;
giấu bớt;
ngắt bớt;
abknapsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lấy bớt (của ai cái gì);
khấu trừ;
giữ lại (một phần);
bà ta cồn lấy của thằng bé một Euro trong món tiền túi của nó. : sie knapste ihm noch eine Euro von seinem Taschengeld ab
abziehen /(unr. V.)/
(hat) trừ bớt;
lấy bớt;
trừ đi;
làm phép trừ;
100 trử đi 2 : 20 von 100 abziehen