Việt
lấy bớt
khấu trừ
giữ lại
Đức
abknapsen
sie knapste ihm noch eine Euro von seinem Taschengeld ab
bà ta cồn lấy của thằng bé một Euro trong món tiền túi của nó.
abknapsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lấy bớt (của ai cái gì); khấu trừ; giữ lại (một phần);
sie knapste ihm noch eine Euro von seinem Taschengeld ab : bà ta cồn lấy của thằng bé một Euro trong món tiền túi của nó.