TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abknapsen

lấy bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khấu trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abknapsen

abknapsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie knapste ihm noch eine Euro von seinem Taschengeld ab

bà ta cồn lấy của thằng bé một Euro trong món tiền túi của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abknapsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

lấy bớt (của ai cái gì); khấu trừ; giữ lại (một phần);

sie knapste ihm noch eine Euro von seinem Taschengeld ab : bà ta cồn lấy của thằng bé một Euro trong món tiền túi của nó.