TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trừ bớt

cắt xén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phép trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trừ bớt

beschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anzahl der Stufen (nth) minus 1 (Blasenverdampfung abgezogen).

Số mâm lý thuyết (nth) trừ 1 (Trừ bớt đi phần bốc hơi ở đáy tháp, nồi đun).

Zahlen über 1 können als Vielfache von Zehnerpotenzen dargestellt werden, mit einem positiven Exponenten, dessen Wert um 1 niedriger liegt, als die Zahl Stellen vor dem Komma besitzt

Các số lớn hơn 1 có thể được biểu thị bằng các bội số của lũy thừa mười, với một số mũ dương bằng số vị trí đứng trước dấu phẩy của số đó trừ bớt đi 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Rechte beschneiden

hạn chế quyền hạn của ai

jmdn. in sei nem Einkommen beschneiden

cắt giảm khoản thu nhập của ai.

20 von 100 abziehen

100 trử đi 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt xén; giảm bớt; hạn chế; trừ bớt (schmälern, einschränken);

hạn chế quyền hạn của ai : jmds. Rechte beschneiden cắt giảm khoản thu nhập của ai. : jmdn. in sei nem Einkommen beschneiden

abziehen /(unr. V.)/

(hat) trừ bớt; lấy bớt; trừ đi; làm phép trừ;

100 trử đi 2 : 20 von 100 abziehen