beschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt xén;
giảm bớt;
hạn chế;
trừ bớt (schmälern, einschränken);
hạn chế quyền hạn của ai : jmds. Rechte beschneiden cắt giảm khoản thu nhập của ai. : jmdn. in sei nem Einkommen beschneiden
abziehen /(unr. V.)/
(hat) trừ bớt;
lấy bớt;
trừ đi;
làm phép trừ;
100 trử đi 2 : 20 von 100 abziehen