weniger /(Konj.)/
trừ đi;
bớt (minus);
wegzahlen /(sw. V.; hat) (österr.)/
trừ đi;
làm phép trừ (subtrahieren);
abstreichen /(st. V.)/
(hat) lấy đi;
khấu trừ;
trừ đi (abziehen);
ông ấy đã giảm bớt 100 Euro trong số tiền yêu cầu. : er streicht von seiner Forderung hundert Euro ab
abziehen /(unr. V.)/
(hat) trừ bớt;
lấy bớt;
trừ đi;
làm phép trừ;
100 trử đi 2 : 20 von 100 abziehen