weniger /(so sá/
(so sánh của wenig) 1. ít hơn; mehr oder weniger ít nhiều, có phần nào, tương đối; desto weniger càng ít, càng ít hơn; nicht weniger als... ít nhát là..., không ít hơn..., cùng lắm cũng..., ít ra là...., nichts weniger als... ít nhất là..., không hể...., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không....; 2. (toán) âm, trừ; sechs weniger vier ist zwei sáu trừ bón bằng hai.