TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weniger

nh của wenig adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng so sánh hơn của tính từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weniger

less

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

weniger

weniger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minus

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

weniger

moindre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

moins

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Weniger elektrische Leitungen.

Giảm bớt các đường dây điện,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weniger empfindlich: Glasemail

Sứ thủy tinh ít bị ăn mòn hơn.

WG: weniger geeignet

WG: ít thích hợp hơn

WG: Weniger geeignet

WG: ít thích hợp

Nicht oder weniger geeignet

Không hoặc ít thích hợp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehr oder weniger

ít nhiều, có phần nào, tương đối;

desto weniger

càng ít, càng ít hơn;

nicht weniger als...

ít nhát là..., không ít hơn..., cùng lắm cũng..., ít ra là....,

nichts weniger als...

ít nhất là..., không hể...., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không....; 2. (toán) âm, trừ;

sechs weniger vier ist zwei

sáu trừ bón bằng hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weniger

dạng so sánh hơn (tương đô' i) của tính từ;

weniger /(Konj.)/

trừ đi; bớt (minus);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

weniger

moindre

weniger

minus,weniger

moins

minus, weniger

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weniger /(so sá/

(so sánh của wenig) 1. ít hơn; mehr oder weniger ít nhiều, có phần nào, tương đối; desto weniger càng ít, càng ít hơn; nicht weniger als... ít nhát là..., không ít hơn..., cùng lắm cũng..., ít ra là...., nichts weniger als... ít nhất là..., không hể...., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không....; 2. (toán) âm, trừ; sechs weniger vier ist zwei sáu trừ bón bằng hai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weniger

less