moindre
moindre [mwÊdR] adj. 1. Nhỏ hon, bé hon, ít hon. Une somme moindre que je ne pensais: Mot món tiền ít hon là tôi nghĩ. De moindre valeur: Giá trị ít hon. 2. Le moindre: Nhỏ nhất, bé nhât, ít nhất. S’éveiller au moindre bruit: Tiếng dông nhò nhất củng làm tính giấc. Je n’en ai pas la moindre idée: Tôi chang có chút ý kiến gì về chuyện dó.