TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

moindre

weniger

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

moindre

moindre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

moindre

moindre

weniger

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

moindre

moindre [mwÊdR] adj. 1. Nhỏ hon, bé hon, ít hon. Une somme moindre que je ne pensais: Mot món tiền ít hon là tôi nghĩ. De moindre valeur: Giá trị ít hon. 2. Le moindre: Nhỏ nhất, bé nhât, ít nhất. S’éveiller au moindre bruit: Tiếng dông nhò nhất củng làm tính giấc. Je n’en ai pas la moindre idée: Tôi chang có chút ý kiến gì về chuyện dó.