minder /(so sách của wenig u của gering) I a/
(so sách của wenig u của gering) ít hơn, nhỏ hơn; II adv nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn; mehr óder - ít nhiều, có phần nào, tương đối.
weniger /(so sá/
(so sánh của wenig) 1. ít hơn; mehr oder weniger ít nhiều, có phần nào, tương đối; desto weniger càng ít, càng ít hơn; nicht weniger als... ít nhát là..., không ít hơn..., cùng lắm cũng..., ít ra là...., nichts weniger als... ít nhất là..., không hể...., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không....; 2. (toán) âm, trừ; sechs weniger vier ist zwei sáu trừ bón bằng hai.
darunter /(darun/
(darunter, thưông drúnter) adv 1.dưdi cái đó; 2. trong sô đó; 2. ít hơn, thấp hơn; 10 jahre und darunter dưói 10 năm; (giá cả) rẻ hơn, trong số; drunter und drüber lộn tùng phèo.
unter 1 /prp/
1. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) dưói, xuống dưói; unter 1 dem Tisch liegen nằm dưdi bàn; unter 1 den Tisch legen để xuống dưói bàn; 2. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) trong só, giữa, ỗ giữa, vào giũa; unter 1 sich (D) vói nhau, lẫn nhau, nhau; unter 1 anderem 1, kể cả, trong đó có, ví dụ như; 2, thêm vào đó, đồng thòi, ngoài ra; unter 1 andern giũa những nguòi khác; 3. (D) thắp hơn, ít hơn, nhỏ hơn; 4. (D) trong, vđi, dưđi, khi; unter 1 der Bedingung vói điều kiện; 5. hồi, dưới thời, trong thỏi (về thỏi gian); 6. do, vì (nguyên nhân).