TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterbieten

: einen Preis ~ hạ giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí ít hơn qui định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ thầu thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán rẻ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán giá thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unterbieten

unterbieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat alle Konkurrenten unterboten

ông ta bán giá thấp hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh.

einen Rekord unterboten

thấp han mức kỷ lục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Preis unterbieten

hạ giá; 2. chi phí ít hơn qui định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterbieten /(st. V.; hat)/

bỏ thầu thấp hơn; bán rẻ hơn; bán giá thấp hơn;

er hat alle Konkurrenten unterboten : ông ta bán giá thấp hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh.

unterbieten /(st. V.; hat)/

(bes Sport) ít (thời gian) hơn;

einen Rekord unterboten : thấp han mức kỷ lục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterbieten /vt/

1.: einen Preis unterbieten hạ giá; 2. chi phí ít hơn qui định.