TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

min

ít hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiểu sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

min

min

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Volumenstrom in L/min

Lưu lượng [L/s]

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drehzahlen zwischen 2600 1/min und 2750 1/min.

Tốc độ quay từ 2.600 v/ph đến 2.750 v/ph.

Drehzahlen zwischen 800 1/min und 1500 1/min Abgasseitig.

Tốc độ quay từ 800 v/ph đến 1.500 v/ph Phía khí thải.

Drehzahlen zwischen 1500 1/min und 2500 1/min Abgasseitig.

Tốc độ quay từ 1.500 v/ph đến 2.500 v/ph Phía khí thải.

Drehzahlen zwischen 2500 1/min und 4000 1/min Abgasseitig.

Tốc độ quay từ 2.500 v/ph đến 4.000 v/ph Phía khí thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht minder freundlich

không kém phần niềm nở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

min /der [’mindar] (Adv.) (geh.)/

ít hơn; nhỏ hơn;

nicht minder freundlich : không kém phần niềm nở.

Min /der.zahl, die (o. PL)/

thiểu sô' ;