Việt
ít hơn
nhỏ hơn
thấp
ít
nhỏ
không cao
không nhiều
Đức
minder
eine mindere Qualität
chất ỉưạng thấp.
minder /(Adj.; Sup. mindest...)/
(giá cả, chất lượng, ý nghĩa v v ) thấp; ít; nhỏ; không cao; không nhiều (gering);
eine mindere Qualität : chất ỉưạng thấp.
minder /(so sách của wenig u của gering) I a/
(so sách của wenig u của gering) ít hơn, nhỏ hơn; II adv nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn; mehr óder - ít nhiều, có phần nào, tương đối.