Việt
thấp
ít
nhỏ
không cao
không nhiều
Đức
minder
Ihre mechanischen Werte sind in alle Richtungen annähernd gleich hoch, jedoch nicht auf sehr hohem Niveau.
Những trị số cơ học của chúng gần như bằng nhau theo mọi hướng, tuy nhiên không cao quá.
Massenentwicklung von Mikroorganismen; keine höheren Lebewesen
Phát triển hàng loạt các vi sinh vật; sinh vật không cao đẳng
seine Inhaltsstoffe erreichen keine gesundheitsschädlichen Konzentrationen (Tabelle 2).
nồng độ các chất của nó không cao tới mức gây hại cho sức khỏe (Bảng 2).
Hochvakuum HV
Chân không cao
eine mindere Qualität
chất ỉưạng thấp.
minder /(Adj.; Sup. mindest...)/
(giá cả, chất lượng, ý nghĩa v v ) thấp; ít; nhỏ; không cao; không nhiều (gering);
chất ỉưạng thấp. : eine mindere Qualität