TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không cao

thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không cao

minder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihre mechanischen Werte sind in alle Richtungen annähernd gleich hoch, jedoch nicht auf sehr hohem Niveau.

Những trị số cơ học của chúng gần như bằng nhau theo mọi hướng, tuy nhiên không cao quá.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Massenentwicklung von Mikroorganismen; keine höheren Lebewesen

Phát triển hàng loạt các vi sinh vật; sinh vật không cao đẳng

seine Inhaltsstoffe erreichen keine gesundheitsschädlichen Konzentrationen (Tabelle 2).

nồng độ các chất của nó không cao tới mức gây hại cho sức khỏe (Bảng 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hochvakuum HV

Chân không cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine mindere Qualität

chất ỉưạng thấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minder /(Adj.; Sup. mindest...)/

(giá cả, chất lượng, ý nghĩa v v ) thấp; ít; nhỏ; không cao; không nhiều (gering);

chất ỉưạng thấp. : eine mindere Qualität