Abklingen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] decay
[VI] sự tắt dần, sự phân rã
Abklingen /nt/TV/
[EN] damping, decay
[VI] sự cản dịu, sự làm nhụt, sự làm tắt dần
Abklingen /nt/KTH_NHÂN/
[EN] decay, neutralization
[VI] sự làm phân rã, sự làm trung hoà
Abklingen /nt/KTH_NHÂN/
[EN] cooling
[VI] sự làm nguội (lò phản ứng)
Abklingen /nt/VLB_XẠ/
[EN] decay
[VI] sự phân rã
abklingen /vi/VLB_XẠ/
[EN] decay
[VI] phân rã