Việt
hết kêu vang
hết ngân vang
im bặt
hết reo vang.
tắt
tắt dần.
ngừng ngân
im tiếng
nín lặng
Đức
austonen
verklingen
abklingen
ausklingen
aushallen
die Glocken hatten/waren ausgeklungen
tiếng chuông đã ngừng ngân vang.
ausklingen /(st. V.)/
(hat/ist) hết kêu vang; hết ngân vang; ngừng ngân;
tiếng chuông đã ngừng ngân vang. : die Glocken hatten/waren ausgeklungen
aushallen /(sw. V.; hat) (selten)/
hết kêu vang; hết ngân vang; im bặt; im tiếng; nín lặng;
austonen /vi (h, s)/
hết kêu vang, hết reo vang.
verklingen /vi (s)/
hết kêu vang, hết ngân vang, tắt (fi, im đi, lặng đi.
abklingen /vi (s)/
hết kêu vang, hết ngân vang, im bặt, tắt dần.