TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hết kêu vang

hết kêu vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết ngân vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im bặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết reo vang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt dần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng ngân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nín lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hết kêu vang

austonen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verklingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abklingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausklingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Glocken hatten/waren ausgeklungen

tiếng chuông đã ngừng ngân vang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausklingen /(st. V.)/

(hat/ist) hết kêu vang; hết ngân vang; ngừng ngân;

tiếng chuông đã ngừng ngân vang. : die Glocken hatten/waren ausgeklungen

aushallen /(sw. V.; hat) (selten)/

hết kêu vang; hết ngân vang; im bặt; im tiếng; nín lặng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austonen /vi (h, s)/

hết kêu vang, hết reo vang.

verklingen /vi (s)/

hết kêu vang, hết ngân vang, tắt (fi, im đi, lặng đi.

abklingen /vi (s)/

hết kêu vang, hết ngân vang, im bặt, tắt dần.