Việt
hết kêu vang
hết ngân vang
tắt
ngừng ngân vang
tắt đi
im đi
lặng đi
Đức
verklingen
verklingen /(st. V.; ist)/
ngừng ngân vang; tắt đi; im đi; lặng đi;
verklingen /vi (s)/
hết kêu vang, hết ngân vang, tắt (fi, im đi, lặng đi.